Characters remaining: 500/500
Translation

lá mạ

Academic
Friendly

Từ "lá mạ" trong tiếng Việt có nghĩa của cây mạ, tức là loại cây con của cây lúa. Cây mạ thường được trồng trong ruộng trước khi được đưa ra ruộng để cấy. Lá mạ màu xanh tươi sáng, thường được miêu tả màu lục tươi, rất dễ nhận biết.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Lá mạ" bộ phận của cây mạ, hình dạng dài mảnh, màu xanh sáng.
  2. Màu sắc:

    • Màu sắc của lá mạ thường được mô tả màu xanh lục tươi, rất nổi bật trong các cánh đồng xanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Những chiếc lá mạ xanh tươi rợp bóng dưới nắng." (Câu này mô tả hình ảnh đẹp của lá mạ trong ánh nắng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sáng sớm, khi sương còn đọng trên lá mạ, cảnh vật trở nên thơ mộng bình yên." (Câu này không chỉ nói về lá mạ còn tạo ra một bức tranh thiên nhiên đẹp.)
  3. So sánh:

    • "Màu xanh của lá mạ tươi sáng hơn cả màu xanh của cây khác." (Câu này dùng để so sánh màu sắc của lá mạ với cây khác.)
Biến thể từ liên quan:
  • Cây mạ: cây lá mạ thuộc về, thường dùng để chỉ cây lúa non.
  • Mạ non: Thể hiện sự non trẻ của cây lúa, có thể liên quan đến lá mạ.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • cây: Mặc dù từ chung hơn, nhưng vẫn có thể hiểu những loại khác nhau.
  • Cỏ: Có thể so sánh nhưng không hoàn toàn giống, cỏ thường không được trồng để thu hoạch như mạ.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lá mạ", bạn nên nhớ rằng thường chỉ về cây lúa non, không nên nhầm lẫn với các loại khác.
  1. của cây mạ. Màu lá mạ. Màu lục tươi như màu cây mạ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lá mạ"