Từ "lá mạ" trong tiếng Việt có nghĩa là lá của cây mạ, tức là loại cây con của cây lúa. Cây mạ thường được trồng trong ruộng trước khi được đưa ra ruộng để cấy. Lá mạ có màu xanh tươi sáng, thường được miêu tả là màu lục tươi, rất dễ nhận biết.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
Cây mạ: Là cây mà lá mạ thuộc về, thường dùng để chỉ cây lúa non.
Mạ non: Thể hiện sự non trẻ của cây lúa, có thể liên quan đến lá mạ.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Lá cây: Mặc dù là từ chung hơn, nhưng vẫn có thể hiểu là những loại lá khác nhau.
Cỏ: Có thể so sánh nhưng không hoàn toàn giống, vì cỏ thường không được trồng để thu hoạch như mạ.
Chú ý: